Tiếng Anh nhà hàng khách sạn hay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở các địa điểm này được rất nhiều người quan tâm. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu cơ bản khi ở nhà hàng – khách sạn, Wow English đã tổng hợp các mẫu câu dưới đây để các bạn tham khảo.
An toàn và bảo mật (safety and security)
-Emergency exit: Lối thoát hiểm
-Fire extinguisher: Bình chữa cháy
-Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là rất cần thiết trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Với các hướng dẫn và mẹo học từ vựng trong bài viết này, hy vọng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Thường thì trong các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ chia thành nhiều chủ đề khác nhau. Ở trong các khách sạn cũng vậy. Bạn cần trang bị cho mình những nhóm từ vựng sau để dễ dàng giao tiếp, xử lý công việc thường ngày:
Một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hiệu quả
Nắm được càng nhiều tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp với khách hàng. Đây cũng là cơ hội thăng tiến rất hấp dẫn. Để có kết quả học từ vựng tốt nhất, bạn hãy tham khảo 3 phương pháp sau:
Trên thực tế, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng không hề mang nặng tính học thuật. Thay vào đó, các từ vựng này sẽ tập trung vào giao tiếp là chủ yếu. Vì vậy, bạn có thể tập trung nhiều ở kỹ năng giao tiếp thay cho việc “nhồi nhét” ngữ pháp hay các bài đọc hiểu quá dài.
Chỉ cần bạn tìm được môi trường có thể giúp bản thân rèn luyện kỹ năng giao tiếp với người bản ngữ thì khả năng ghi nhớ từ vựng sẽ được cải thiện đáng kể. Nhất là trong việc rèn luyện khả năng phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng từ ngữ khi giao tiếp của người bản ngữ. Nhờ đó, bạn sẽ nâng cao được sự tự tin và vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả khi giao tiếp với các khách hàng nước ngoài tại khách sạn hay nhà hàng.
Song song với việc học kỹ năng giao tiếp thì bạn cũng cần học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng càng nhiều từ vựng càng tốt. Đây là yếu tố giúp bạn có được nền tảng để tự tin khi giao tiếp. Lưu ý, khi tích lũy vốn từ vựng, bạn nên học theo 1 nhóm chủ đề để dễ dàng hơn cho việc ghi nhớ. Đồng thời, bạn cũng nên vận dụng vốn từ này thường xuyên để có kết quả học tiếng Anh tốt hơn.
Bên cạnh học từ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn pdf hay các video,… thì bạn nên chủ động trong việc trò chuyện với khách hàng thực tế. Phương pháp này giúp bạn có sự tự tin hơn và cách phát âm, ghi nhờ vốn từ cũng hiệu quả hơn. Bạn có thể áp dụng vào các quy trình gọi món, check in hay check out phòng,… Từ đó, bạn sẽ đưa ra những mẫu câu thông dụng và dễ dàng áp dụng trong thực tế công việc của mình.
Áp dụng từ vựng học được vào thực tế giao tiếp
Khi muốn hỏi về thông tin về dịch vụ của nhà hàng khách sạn
What is on the menu today?: Thực đơn hôm nay gồm có những gì?
What is special today?: Món đặc biệt hôm nay là gì?
What would you recommend for us?: Bạn có gợi ý gì cho chúng tôi không?
What’s this dish?: Đây là món gì?
I’m severely allergic to … Are there any dishes included that?: Tôi bị dị ứng nặng với….. Có món gì chứa thứ đó không?
Can I have …….. instead of ……..? Tôi có thể thay …… bằng …… không?
Can we order now? Chúng tôi có thể gọi món được không?
Could you bring us another …….? Bạn có thể mang cho chúng tôi …… khác không?
Do you have [foods/drinks]? Bạn có [tên món ăn / đồ uống] không?
Could we bring outside foods / drinks? Chúng tôi có thể mang đồ ăn / đồ uống ở ngoài vào không?
What is this dish like? Món ăn này như thế nào?
Do you offer free breakfast?: Bên bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
What’s the price per night? Giá của một đêm là bao nhiêu?
Does the price included breakfast? Giá đó đã bao gồm bữa sáng chưa?
Do you have a cheaper room?: Các bạn có phòng rẻ hơn không?
Is the room well – equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
Could we have an extra? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm một giường không?
Could I see the room? Tôi có thể xem phòng trước không?
What time do we need to check out? Chúng tôi cần trả phòng vào lúc nào?
Is there …[services]? Các bạn có dịch vụ ……. không?
Would it possible for late check out? Chúng tôi có thể trả phòng muộn không?
What time is breakfast / lunch / dinner offered? Bữa sáng / trưa / tối sẽ được phục vụ khi nào?
Sự kiện và hội nghị (events and conferences)
-Conference room: Phòng hội nghị
-Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh
-Delegate: Người tham dự hội nghị
Khi muốn thanh toán ở nhà hàng khách sạn
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
I would like to have my check, please? Tôi muốn có hóa đơn của mình
We would like to separate / split bills, please? Chúng tôi muốn chia hóa đơn
Can I get this to-go? Tôi có thể gói mang về món này không?
Can I pay by cash / credit card? Tôi có thể trả bằng tiền mặt / thẻ không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.: Bạn có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi không? Nó có vẻ không đúng lắm.
I would like to check out: Tôi muốn trả phòng
I would like to pay my bill please: Tôi muốn thanh toán
I think there’s a mistake in this bill: Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
I’ll pay by credit card / in cash: Tôi muốn trả bằng thẻ / tiền mặt
Could we have some help bringing our luggage down? Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hàng lý xuống không?
Could you call us a taxi? Bạn có thể gọi giúp chúng tôi một xe taxi không?
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn thường được sử dụng. Hy vọng rằng các bạn có thể sử dụng những kiến thức trên trong giao tiếp hàng ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn
Khi bạn có vốn tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn càng nhiều sẽ mang đến rất nhiều lợi ích thiết thực như:
Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí ở trong nhà hàng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng hiện nay
Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu thưa ông / bà
Don’t worry about that, sir / madam: Xin đừng lo lắng về điều đó ông / bà
Could you like to pay in credit card or by cash? Bạn muốn thanh toán bằng thể hay bằng tiền mặt?
How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào?
We hope you enjoyed staying with us: Chúng tôi hy vọng rằng quý khách tận hưởng thời gian ở đây.
Have a good day / night: Chúc quý khách một ngày / buổi tối tốt lành.
We hope to see you again: Chúng tôi mong được gặp lại quý khách.
Khi muốn yêu cầu ở trong nhà hàng khách sạn
Would you mind heating this up? Bạn có thể làm nóng món này được không?
Do you have pepper / ketchup / ….? Bạn có tiêu đen / tương cà / …. Không?
Could we have some more ……? Chúng tôi có thể có thêm ….. không?
Can I change my order please? Tôi có thể đổi món được không?
Could I have another knife / fork / spoon? Tôi có thể có một cái dao / dĩa / thìa khác không?
Could I have another pillow? Tôi có thể có một cái gối khác không?
Could I order a wake-up call at 6 a.m tomorrow? Tôi có thể đặt một cuộc gọi báo thức vào 6 giờ sáng mai không?
Could I have breakfast / lunch / dinner at room? Tôi có thể có bữa sáng / trưa / tối trong phòng không?
Could I have some extra bath towels? Tôi có thể có thêm khăn tắm không?