Trong cuộc sống đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ và cụm từ khác nhau để cuộc giao tiếp của chúng ta trở nên phong phú, thú vị và đạt được mục đích khi giao tiếp. Và khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần phải học và nhớ các từ vựng để chúng ta có thể giao tiếp với nhau một cách thuận tiện hơn. Vậy hôm nay chúng mình hãy cùng tìm hiểu một cụm từ thường được sử dụng khá nhiều đó là Nhân Viên Bảo Vệ trong Tiếng Anh. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về định nghĩa và nên ra các ví dụ Anh - Việt nhé.
Một số từ vựng có liên quan đến từ Nhân Viên Bảo Vệ trong tiếng anh
Trong tiếng việt, nhân viên bảo vệ đồng nghĩa với vệ sĩ,nhân viên an ninh
Trong tiếng anh, guard đồng nghĩa với bodyguard,security staff
Hình ảnh minh họa Nhân Viên Bảo Vệ trong Tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến nhân viên bảo vệ trong tiếng anh
Binh đoàn kỵ binh cận vệ hoàng gia
người bảo vệ trước/ đề phòng phía trước
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về nhân viên bảo vệ trong Tiếng Anh có nghĩa là gì và biết thêm về một số từ đồng nghĩa và một số từ vựng liên quan đến nhân viên bảo vệ. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.
Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.
Cách dùng từ “nhân viên Bảo Vệ” trong câu Tiếng Anh
Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu
Đối với câu này, từ”Security guard” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.
Từ được dùng làm tân ngữ trong câu
Đối với câu này, từ”Guard” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu
Đối với câu này, từ “guard” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The key job position they are missing”.
Hình ảnh minh họa Nhân Viên Bảo Vệ trong Tiếng Anh
Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?
Định nghĩa: Nhân viên bảo vệ là những người được thuê để đảm bảo an ninh, bảo vệ tài sản và trật tự tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như tòa nhà, cửa hàng, sân bay hoặc bảo vệ an ninh cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một sự kiện. Công việc của họ có thể bao gồm kiểm tra các hệ thống an ninh, giám sát khu vực, kiểm soát ra vào và xử lý các tình huống khẩn cấp nếu cần thiết.
Vậy nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, từ “nhân viên bảo vệ” có nghĩa là: セキュリティスタッフ
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Quota System
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Quota System là gì? (hay Chế Độ Hạn Ngạch nghĩa là gì?) Định nghĩa Quota System là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Quota System / Chế Độ Hạn Ngạch. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Nhân Viên Bảo Vệ trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Nhân Viên Bảo Vệ có nghĩa là người thực hiện nhiệm vụ việc làm bảo vệ ngăn chặn hành vi xấu nhằm bảo vệ tài sản và tính mạng của con người. Họ là người trực tiếp thực hiện tuần tra, giám sát nhằm phát hiện kịp thời các hành vi phá hoại và có kỹ năng xử lý ngăn chặn mọi hành vi một cách nhanh chóng.
Trong tiếng anh, Nhân Viên Bảo Vệ được viết là:
Nghĩa tiếng Việt:Nhân Viên Bảo Vệ
Một số ví dụ về nhân viên bảo vệ trong tiếng Nhật
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “セキュリティスタッフ” (Sekyuriti Sutaffu) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:
(Sekyuriti Sutaffu wa yakan ni tatemono no keibi o tantō shiteimasu.)
=> Nhân viên bảo vệ đảm nhiệm nhiệm vụ bảo vệ tòa nhà vào ban đêm.
(Hoteru no Sekyuriti Sutaffu wa kokyaku no anzen o kakuho shimasu.)
=> Nhân viên an ninh của khách sạn đảm bảo an toàn cho khách hàng.
3. イベント会場には多くのセキュリティスタッフが配置されています。
(Ibento kaijō ni wa ōku no Sekyuriti Sutaffu ga haichi sareteimasu.)
=> Có nhiều nhân viên bảo vệ được đặt tại hiện trường sự kiện.
4. ショッピングモールのセキュリティスタッフは万引きを防止する役割を果たしています。
(Shoppingu Mōru no Sekyuriti Sutaffu wa manbiki o bōshi suru yakuwari o hatashiteimasu.)
=> Nhân viên an ninh của trung tâm mua sắm đảm nhận vai trò ngăn chặn việc trộm cắp.
5. セキュリティスタッフはCCTVカメラの監視を行いながら、施設内の安全を維持します。
(Sekyuriti Sutaffu wa CCTV kamera no kanshi o okonai nagara, shisetsu nai no anzen o iji shimasu.)
=> Nhân viên bảo vệ theo dõi camera CCTV và duy trì an ninh trong cơ sở.
Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.
Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhân viên bảo vệ
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhân viên bảo vệ tiếng Nhật là gì?”: